Điểm chuẩn Đại Học Sư Phạm Huế 2019, DHS-SPH

Tra cứu điểm chuẩn của Trường Đại Học Sư Phạm Huế năm 2019 chính thức: cập nhật mới nhất điểm xét tuyển sinh và điểm chuẩn DHS (ĐH Đại Học Sư Phạm Huế) cho kỳ tuyển sinh năm học 2019 chính xác nhất. Tìm kiếm và xem thông tin tuyển sinh mới nhất về điểm chuẩn Đại học, Cao đẳng dự kiến và chính thức; điểm sàn và điểm xét tuyển dự kiến của Đại Học Sư Phạm Huế trong kỳ tuyển sinh năm học này. Cập nhật thông tin điểm chuẩn SPH được công bố chính thức bởi Trường Đại Học Sư Phạm Huế NHANH và SỚM nhất tại Việt Nam.

Thông tin điểm xét tuyển tuyển sinh Trường Đại Học Sư Phạm Huế (viết tắt: ĐHSPH) năm 2019 CHÍNH XÁC qua các năm bao gồm các thông tin, phương án và chỉ tiêu tuyển sinh Đại Học Sư Phạm Huế mới nhất cho năm học 2019. Cập nhật điểm xét tuyển lấy từ điểm tốt nghiệp THPT quốc gia hoặc điểm xét tuyển học bạ của ĐHSPH và hướng dẫn các đăng ký điền mã trường, mã ngành cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Tổng hợp và thống kê số liệu điểm chuẩn (ĐC) và điểm sàn (ĐS) dự kiến của kỳ tuyển sinh ĐH SPH qua các năm.

Điểm chuẩn các trường Đại học, Cao đẳng ở Huế
Mã trường các trường Đại học, Cao đẳng ở Huế

Điểm chuẩn Trường Đại Học Sư Phạm Huế năm 2019: Điểm chuẩn DHS - Điểm chuẩn ĐHSPH

# Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Ghi chú Điểm chuẩn
1 7140201 Giáo dục Mầm non M06, M11 17
2 7140202 Giáo dục Tiểu học C00, D01, D08, D10 18
3 7140204 Giáo dục Công dân C00, C19, C20 18
4 7140205 Giáo dục Chính trị C00, C19, C20 18
5 7140208 Giáo dục Quốc phòng - An ninh C00, C19, C20 18
6 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01 18
7 7140210 Sư phạm Tin học A00, A01 18
8 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A01 18
9 7140212 Sư phạm Hoá học A00, B00, D07 18
10 7140213 Sư phạm Sinh học B00, D08 18
11 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00, C19, C20, D14 18
12 7140218 Sư phạm Lịch sử C00, C19, D14 18
13 7140219 Sư phạm Địa lý B00, C00 18
14 7140221 Sư phạm Âm nhạc N00, N01 20
15 7140246 Sư phạm công nghệ A00, A01, B00, D08 18
16 7140247 Sư phạm khoa học tự nhiên A00, A01, B00, D08 18
17 7140248 Giáo dục pháp luật C00, C19, C20 18
18 7140249 Sư phạm Lịch sử - Địa lý C00, C19, C20 18
19 7310403 Tâm lý học giáo dục B00, C00, D01 15
20 7480104 Hệ thống thông tin A00, A01 15
21 T140211 Vật lý (chương trình tiên tiến) A00, A01 15

Thông tin điểm chuẩn, điểm sàn tuyển sinh của Trường Đại Học Sư Phạm Huế mới nhất

Cập nhật:
Top