Điểm chuẩn Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng 2018, DSK-SPKTĐHĐN

Tra cứu điểm chuẩn của Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng năm 2018 chính thức: cập nhật mới nhất điểm xét tuyển sinh và điểm chuẩn DSK (ĐH Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng) cho kỳ tuyển sinh năm học 2018 chính xác nhất. Tìm kiếm và xem thông tin tuyển sinh mới nhất về điểm chuẩn Đại học, Cao đẳng dự kiến và chính thức; điểm sàn và điểm xét tuyển dự kiến của Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng trong kỳ tuyển sinh năm học này. Cập nhật thông tin điểm chuẩn SPKTĐHĐN được công bố chính thức bởi Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng NHANH và SỚM nhất tại Việt Nam.

Thông tin điểm xét tuyển tuyển sinh Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (viết tắt: ĐHSPKTĐHĐN) năm 2018 CHÍNH XÁC qua các năm bao gồm các thông tin, phương án và chỉ tiêu tuyển sinh Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng mới nhất cho năm học 2018. Cập nhật điểm xét tuyển lấy từ điểm tốt nghiệp THPT quốc gia hoặc điểm xét tuyển học bạ của ĐHSPKTĐHĐN và hướng dẫn các đăng ký điền mã trường, mã ngành cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Tổng hợp và thống kê số liệu điểm chuẩn (ĐC) và điểm sàn (ĐS) dự kiến của kỳ tuyển sinh ĐH SPKTĐHĐN qua các năm.

Điểm chuẩn các trường Đại học, Cao đẳng ở Đà Nẵng
Mã trường các trường Đại học, Cao đẳng ở Đà Nẵng

Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng năm 2018: Điểm chuẩn DSK - Điểm chuẩn ĐHSPKTĐHĐN

# Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Ghi chú Điểm chuẩn
1 7140214 Sư phạm kỹ thuật công nghiệp A00, A16, D01, D90 TO >= 4.6;TTNV <= 1 17.02
2 7420203 Sinh học ứng dụng A00, A01, B00, D01 TO >= 5.4;TTNV <= 1 14.4
3 7510103 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A00, A16, D01, D90 TO >= 6;TTNV <= 4 14.5
4 7510104 Công nghệ Kỹ thuật Giao thông A00, A16, D01, D90 TO >= 5.4;TTNV <= 2 14.15
5 7510201 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A16, D01, D90 TO >= 5;TTNV <= 1 15.5
6 7510203 Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử A00, A16, D01, D90 TO >= 4.8;TTNV <= 1 15.55
7 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00, A16, D01, D90 TO >= 5;TTNV <= 2 17.5
8 7510206 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt A00, A16, D01, D90 TO >= 4.8;TTNV <= 3 14.05
9 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A16, D01, D90 TO >= 5;TTNV <= 1 15.5
10 7510302 Công nghệ KT điện tử - viễn thông A00, A16, D01, D90 TO >= 5.2;TTNV <= 2 14.53
11 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa A00, A16, D01, D90 TO >= 6;TTNV <= 7 15.5
12 7510402 Công nghệ Vật liệu A00, A16, D01, D90 TO >= 5.6;TTNV <= 2 14.35
13 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00, A01, B00, D01 TO >= 3.8;TTNV <= 4 14
14 7540102 Kỹ thuật thực phẩm A00, A16, D01, D90 TO >= 5;TTNV <= 3 14
15 7580210 Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng A00, A16, D01, D90 TO >= 5;TTNV <= 4 14
16 7480201 Công nghệ thông tin A00, A16, D01, D90 TO >= 5.4;TTNV <= 1 17.5

Thông tin điểm chuẩn, điểm sàn tuyển sinh của Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng mới nhất

Cập nhật:
Top