# |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Ghi chú |
Điểm chuẩn |
1 |
7140231D |
Sư phạm tiếng Anh |
D01, D96 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
25.5 |
2 |
7210403D |
Thiết kế đồ họa |
V01, V02, V07, V08 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
23.75 |
3 |
7210404D |
Thiết kế thời trang |
V01, V02, V07, V09 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
22 |
4 |
7220201D |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D96 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
24 |
5 |
7340120D |
Kinh doanh Quốc tế |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
25 |
6 |
7340122D |
Thương mại điện tử |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
25.4 |
7 |
7340301D |
Kế toán |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
24.25 |
8 |
7480108D |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
25.75 |
9 |
7480118D |
Hệ thống nhúng và loT |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
25 |
10 |
7480201D |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
26.5 |
11 |
7480203D |
Kỹ thuật dữ liệu |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
24.75 |
12 |
7510102D |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
23.75 |
13 |
7510106D |
Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
22.75 |
14 |
7510201D |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
25.25 |
15 |
7510202D |
Công nghệ chế tạo máy |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
25 |
16 |
7510203D |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
26 |
17 |
7510205D |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
26.5 |
18 |
7510206D |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
A00, A01. D01, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
24.25 |
19 |
7510208D |
Năng lượng tái tạo |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
23.5 |
20 |
7510209D |
Robot và trí tuệ nhân tạo |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
27 |
21 |
7510301D |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
25.4 |
22 |
7510302D |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
24.8 |
23 |
7510303D |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
26 |
24 |
7510401D |
Công nghệ kỹ thuật hóa học |
A00, B00, D07, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
25.5 |
25 |
7510402D |
Công nghệ vật liệu |
A00, A01, D07, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
21.5 |
26 |
7510406D |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00, B00, D07, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
21.5 |
27 |
7510601D |
Quản lý công nghiệp |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
25.3 |
28 |
7510605D |
Logistic và quản lý chuỗi cung ứng |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
26.3 |
29 |
7510801D |
Công nghệ kỹ thuật in |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
23.5 |
30 |
7520117D |
Kỹ thuật công nghiệp |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
23.5 |
31 |
7520212D |
Kỹ thuật y sinh |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
24 |
32 |
7540101D |
Công nghệ thực phẩm |
A00, B00, D07, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
25.25 |
33 |
7540209D |
Công nghệ may |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
24 |
34 |
7549002D |
Kỹ nghệ gỗ và nội thất |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
22 |
35 |
7580101D |
Kiến trúc |
V03, V04, V05, V06 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
22.25 |
36 |
7580103D |
Kiến trúc nội thất |
V03, V04, V05, V06 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
21.25 |
37 |
7580205D |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
22 |
38 |
7580302D |
Quản lý xây dựng |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
23.5 |
39 |
7810202D |
Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
A00, A01, D01, D07 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
24.25 |
40 |
7210404C |
Thiết kế thời trang |
V01, V02, V07, V09 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
22 |
41 |
7340301C |
Kế toán |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
21.5 |
42 |
7480108C |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
23.75 |
43 |
7480201C |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
25.25 |
44 |
7510102C |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
21 |
45 |
7510201C |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
23.75 |
46 |
7510202C |
Công nghệ chế tạo máy |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
23.25 |
47 |
7510202N |
Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
21 |
48 |
7510203C |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
24.25 |
49 |
7510205C |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
25.25 |
50 |
7510206C |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
22 |
51 |
7510301C |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
23.5 |
52 |
7510302C |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
22 |
53 |
7510302N |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Việt - Nhật ) |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
21 |
54 |
7510303C |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
25 |
55 |
7510406C |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
A00, B00, D07, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
19.5 |
56 |
7510601C |
Quản lý công nghiệp |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
23.5 |
57 |
7510801C |
Công nghệ kỹ thuật in |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
20 |
58 |
7540101C |
Công nghệ thực phẩm |
A00, B00, D07, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
23.25 |
59 |
7540209C |
Công nghệ may |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
21 |
60 |
7480108A |
Công nghệ kỹ thuật máy tính |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
22.5 |
61 |
7480201A |
Công nghệ thông tin |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
24.75 |
62 |
7510102A |
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
20 |
63 |
7510201A |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
21.25 |
64 |
7510202A |
Công nghệ chế tạo máy |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
21 |
65 |
7510203A |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
22 |
66 |
7510205A |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
24.25 |
67 |
7510206A |
Công nghệ kĩ thuật nhiệt |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
20 |
68 |
7510301A |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
21 |
69 |
7510302A |
Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
20 |
70 |
7510303A |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
23 |
71 |
7510601A |
Quản lý công nghiệp |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
21.25 |
72 |
7540101A |
Công nghệ thực phẩm |
A00, B00, D07, D90 |
Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
21 |
73 |
7340101QK |
Quản trị Kinh doanh (Kettering - Mỹ) |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
16 |
74 |
7340101QN |
Quản trị Kinh doanh (Northampton - Anh) |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
16 |
75 |
7340101QS |
Quản trị Kinh doanh (Sunderland - Anh) |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
16 |
76 |
7340115QN |
Quản trị Marketing (Northampton - Anh) |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
16 |
77 |
7340201QS |
Tài chính Ngân hàng (Sunderland - Anh) |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
16 |
78 |
7340202QN |
Logistics và Tài chính Thương mại (Northampton -Anh |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
16 |
79 |
7340301QN |
Kế toán Quốc tế ( Northampton-Anh) |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
16 |
80 |
7340303QS |
Kế toán và Quản trị Tài chính (Sunderland - Anh) |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
16 |
81 |
7480106QK |
Kỹ thuật Máy tính (Kettering - Mỹ) |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
16 |
82 |
7480201QT |
Công nghệ Thông tin (Tongmyong - Hàn Quốc) |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
16 |
83 |
7520103QK |
Kỹ thuật Cơ khí (Kettering - Mỹ) |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
16 |
84 |
7520103QT |
Kỹ thuật Cơ khí (Tongmyong - Hàn Quốc) |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
16 |
85 |
7520114QM |
Kỹ thuật Cơ Điện tử (Middlesex - Anh) |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
16 |
86 |
7520114QT |
Kỹ thuật Cơ Điện tử (Tongmyong - Hàn Quốc) |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
16 |
87 |
7520119QK |
Kỹ thuật Chế tạo máy và Công nghiệp (Kettering Mỹ) |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
16 |
88 |
7520202QK |
Kỹ thuật Điện - Điện tử (Kettering - Mỹ) |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
16 |
89 |
7520202QS |
Kỹ thuật Điện - Điện tử (Sunderland - Anh) |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
16 |
90 |
7520202QT |
Kỹ thuật Điện - Điện tử (Tongyong- Hàn Quốc) |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
16 |
91 |
7580201QT |
Xây dựng (Tongmyong Hàn Quốc) |
A00, A01, D01, D90 |
Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
16 |
92 |
7810103QN |
Quản lý Nhà hàng và Khách sạn (Northampton - Anh) |
A01, C00, D01, D15 |
Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
16 |