# |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Ghi chú |
Điểm chuẩn |
1 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Ngữ văn; Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn |
|
15 |
2 |
7340301 |
Kế toán |
Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Ngữ văn; Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn |
|
15 |
3 |
7510301 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Ngữ văn; Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn |
|
15 |
4 |
7510201 |
Công nghệ kĩ thuật cơ khí |
Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Ngữ văn; Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn |
|
15 |
5 |
7310101 |
Kinh tế |
Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Ngữ văn; Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn |
|
15 |
6 |
C340101 |
Quản trị kinh doanh |
Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Ngữ văn; Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn |
|
12 |
7 |
C340301 |
Kế toán |
Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Ngữ văn; Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn |
|
12 |
8 |
C340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Ngữ văn; Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn |
|
12 |
9 |
C480201 |
Công nghệ thông tin |
Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Ngữ văn; Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn |
|
12 |
10 |
C510201 |
Công nghệ kĩ thuật cơ khí |
Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Ngữ văn; Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn |
|
12 |
11 |
C510301 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Ngữ văn; Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn |
|
12 |
12 |
C510205 |
Công nghệ kĩ thuật ô tô |
Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Vật lí, Ngữ văn; Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn |
|
12 |
13 |
C340407 |
Thư kí văn phòng |
Toán, Ngữ văn, Tiêng Anh; Toán, Ngữ văn, Lịch sử; Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí; Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử |
|
12 |
14 |
C380201 |
Dịch vụ pháp lí |
Toán, Ngữ văn, Tiêng Anh; Toán, Ngữ văn, Lịch sử; Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí; Ngữ văn, Tiếng Anh, Lịch sử |
|
12 |