Điểm chuẩn Đại học Thủ Đô Hà Nội 2020, Điểm chuẩn HNM-ĐHTĐHN

Tra cứu điểm chuẩn của Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội năm 2020 chính thức: cập nhật mới nhất điểm xét tuyển sinh và điểm chuẩn HNM (ĐH Thủ Đô Hà Nội) cho kỳ tuyển sinh năm học 2020 chính xác nhất. Tìm kiếm và xem thông tin tuyển sinh mới nhất về điểm chuẩn Đại học, Cao đẳng dự kiến và chính thức; điểm sàn và điểm xét tuyển dự kiến của Đại học Thủ Đô Hà Nội trong kỳ tuyển sinh năm học này. Cập nhật thông tin điểm chuẩn TĐHN được công bố chính thức bởi Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội NHANH và SỚM nhất tại Việt Nam.

Thông tin điểm xét tuyển tuyển sinh Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội (viết tắt: ĐHTĐHN) năm 2020 CHÍNH XÁC qua các năm bao gồm các thông tin, phương án và chỉ tiêu tuyển sinh Đại học Thủ Đô Hà Nội mới nhất cho năm học 2020. Cập nhật điểm xét tuyển lấy từ điểm tốt nghiệp THPT quốc gia hoặc điểm xét tuyển học bạ của ĐHTĐHN và hướng dẫn các đăng ký điền mã trường, mã ngành cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Tổng hợp và thống kê số liệu điểm chuẩn (ĐC) và điểm sàn (ĐS) dự kiến của kỳ tuyển sinh ĐH TĐHN qua các năm.

Điểm chuẩn các trường Đại học, Cao đẳng ở Hà Nội
Mã trường các trường Đại học, Cao đẳng ở Hà Nội

Điểm chuẩn Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội năm 2020: Điểm chuẩn HNM - Điểm chuẩn ĐHTĐHN

# Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Ghi chú Điểm chuẩn
1 51140201 Giáo dục Mầm non 19
2 7140114 Quản lí Giáo dục TTNV <= 4 20.33
3 7140201 Giáo dục Mầm non 20
4 7140202 Giáo dục Tiểu học TTNV <= 3 28.78
5 7140203 Giáo dục đặc biệt 20
6 7140204 Giáo dục công dân 20
7 7140209 Sư phạm Toán học TTNV <= 1 29.03
8 7140211 Sư phạm Vật lí 28.65
9 7140217 Sư phạm Ngữ văn TTNV <= 2 28.3
10 7140218 Sư phạm Lịch sử 20
11 7220201 Ngôn ngữ Anh TTNV <= 1 29.88
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc TTNV <= 2 30.02
13 7310201 Chính trị học 18
14 7310630 Việt Nam học TTNV <= 1 22.08
15 7340101 Quản trị kinh doanh TTNV <= 2 29.83
16 7340403 Quản lí công 18
17 7380101 Luật TTNV <= 4 29.25
18 7460112 Toán ứng dụng 18
19 7480201 Công nghệ thông tin TTNV <= 1 29.2
20 7510406 Công nghệ kĩ thuật môi trường 18
21 7510605 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng TTNV <= 3 29.82
22 7760101 Công tác xã hội 18
23 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành TTNV <= 2 29.93
24 7810201 Quản trị khách sạn TTNV <= 8 30.2

Thông tin điểm chuẩn, điểm sàn tuyển sinh của Trường Đại học Thủ Đô Hà Nội mới nhất

Cập nhật:
Top