# |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Ghi chú |
Điểm chuẩn |
1 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D01, D11 |
Môn điều kiện: Anh |
33.25 |
2 |
7310630 |
Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và lữ hành) |
A01; C00; C01; D01 |
A01,D01: Anh; C00,C01: Văn |
31.75 |
3 |
7310630Q |
Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và quản lý du lịch) |
A01; C00; C01; D01 |
A01,D01: Anh; C00,C01: Văn |
32.75 |
4 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nguồn nhân lực) |
A00; A01; D01 |
A00: Toán; A01,D01: Anh |
34.25 |
5 |
7340115 |
Marketing |
A00; A01; D01 |
A00: Toán; A01,D01: Anh |
35.25 |
6 |
7340101N |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn ) |
A00; A01; D01 |
A00: Toán; A01,D01: Anh |
34.25 |
7 |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
A00; A01; D01 |
A00: Toán; A01,D01: Anh |
35.25 |
8 |
7340201 |
Tài chính - Ngân hàng |
A00; A01; D01; D07 |
A00: Toán; A01,D01,D07: Anh |
33.5 |
9 |
7340301 |
Kế toán |
A00; A01; C01; D01 |
A00, C01: Toán; A01, D01: Anh |
33.5 |
10 |
7380101 |
Luật |
A00; A01; C00; D01 |
A00, A01: Toán; C00, D01: Văn |
33.25 |
11 |
7720201 |
Dược học |
A00; B00; D07 |
Môn điều kiện: Hóa |
33 |
12 |
7220204 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D01; D04; D11; D55 |
D01, D11: Anh; D04, D55: tiếng Trung Quốc |
31.5 |
13 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
A00; B00; D08 |
A00: Hóa; B00, D08: Sinh |
27 |
14 |
7520301 |
Kỹ thuật hóa học |
A00; B00; D07 |
Môn điều kiện: Hóa |
28 |
15 |
7480101 |
Khoa học máy tính |
A00; A01; D01 |
Môn điều kiện: Toán |
33.75 |
16 |
7480102 |
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu |
A00; A01; D01 |
Môn điều kiện: Toán |
33 |
17 |
7480103 |
Kỹ thuật phần mềm |
A00; A01; D01 |
Môn điều kiện: Toán |
34.5 |
18 |
7520201 |
Kỹ thuật điện |
A00; A01; C01 |
Môn điều kiện: Toán |
28 |
19 |
7520114 |
Kỹ thuật cơ điện tử |
A00; A01; C01 |
Môn điều kiện: Toán |
28.75 |
20 |
7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông |
A00; A01; C01 |
Môn điều kiện: Toán |
28 |
21 |
7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
A00; A01; C01 |
Môn điều kiện: Toán |
31.25 |
22 |
7580201 |
Kỹ thuật xây dựng |
A00; A01; C01 |
Môn điều kiện: Toán |
27.75 |
23 |
7580101 |
Kiến trúc |
V00; V01 |
Vẽ HHMT, Vẽ HHMT >=6 |
25.5 |
24 |
7210402 |
Thiết kế công nghiệp |
H00; H01; H02 |
Vẽ HHMT; H00,H02: Vẽ HHMT >= 6, vẽ TTM >= 6; H01: Vẽ HHMT >=6 |
24.5 |
25 |
7210403 |
Thiết kế đồ họa |
H00: H01; H02 |
Vẽ HHMT; H00,H02: Vẽ HHMT >= 6, vẽ TTM >= 6; H01: Vẽ HHMT >=6 |
30 |
26 |
7210404 |
Thiết kế thời trang |
H00; H01; H02 |
Vẽ HHMT; H00,H02: Vẽ HHMT >= 6, vẽ TTM >= 6; H01: Vẽ HHMT >=6 |
25 |
27 |
7580108 |
Thiết kế nội thất |
V00; V01; H02 |
Vẽ HHMT; H02: Vẽ HHMT >= 6, vẽ TTM >= 6; V00,V01: Vẽ HHMT >=6 |
27 |
28 |
7340408 |
Quan hệ lao động (Chuyên ngành Quản lý Quan hệ lao động, Chuyên ngành Hành vi tổ chức) |
A00; A01; C01; D01 |
A00, C01: Toán; A01, D01: Anh |
29 |
29 |
7810301 |
Quản lý thể dục thể thao (Chuyên ngành kinh doanh thể thao và tổ chức sự kiện) |
A01; D01; T00; T01 |
A01, D01: Anh; T00, T01: Năng khiếu TDTT, năng khiếu TDTT >=6 |
29.75 |
30 |
7810302 |
Golf |
A01; D01; T00; T01 |
A01, D01: Anh; T00, T01: Năng khiếu TDTT, năng khiếu TDTT >=6 |
23 |
31 |
7310301 |
Xã hội học |
A01; C00; C01; D01 |
A01, D01: Anh; C00, C01: Văn |
29.25 |
32 |
7760101 |
Công tác xã hội |
A01; C00; C01; D01 |
A01, D01: Anh; C00, C01: Văn |
24 |
33 |
7850201 |
Bảo hộ lao động |
A00; B00; D07; D08 |
Môn điều kiện: Toán |
24 |
34 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (Chuyên ngành Cấp thoát nước và môi trường nước) |
A00; B00; D07; D08 |
Môn điều kiện: Toán |
24 |
35 |
7440301 |
Khoa học môi trường (Chuyên ngành Công nghệ môi trường, Quản lý tài nguyên thiên nhiên) |
A00; B00; D07; D08 |
Môn điều kiện: Toán |
24 |
36 |
7460112 |
Toán ứng dụng |
A00; A01 |
Toán >= 5 |
24 |
37 |
7460201 |
Thống kê |
A00; A01 |
Toán >= 5 |
24 |
38 |
7580105 |
Quy hoạch vùng và đô thị |
A00; A01; V00; V01 |
A00, A01: Toán; V00,V01: vẽ HHMT |
24 |
39 |
7580205 |
Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông |
A00; A01; C01 |
Môn điều kiện: Toán |
24 |
40 |
F7220201 |
Ngôn ngữ Anh - Chương trình CLC |
D01; D11 |
Môn điều kiện: Anh |
30.75 |
41 |
F7310630Q |
Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trình CLC |
A01; C00; C01; D01 |
A01, D01: Anh; C00, C01: Văn |
28 |
42 |
F7340101 |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: quản trị nguồn nhân lực) - Chương trình CLC |
A00; A01; D01 |
A00: Toán; A01, D01: Anh |
33 |
43 |
F7340115 |
Marketing - Chương trình CLC |
A00; A01; D01 |
A00: Toán; A01, D01: Anh |
33 |
44 |
F7340101N |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn ) - Chương trình CLC |
A00; A01; D01 |
A00: Toán; A01, D01: Anh |
31.5 |
45 |
F7340120 |
Kinh doanh quốc tế - Chương trình CLC |
A00; A01; D01 |
A00: Toán; A01, D01: Anh |
33 |
46 |
F7340201 |
Tài chính - Ngân hàng - Chương trình CLC |
A00; A01; D01; D07 |
A00: Toán; A01, D01, D07: Anh |
29.25 |
47 |
F7340301 |
Kế toán - Chương trình CLC |
A00; A01; D01; D01 |
A00, C01: Toán; A01, D01: Anh |
27.5 |
48 |
F7380101 |
Luật - Chương trình CLC |
A00; A01; D00; D01 |
A00, A01: Toán; C00, D01: Văn |
29 |
49 |
F7420201 |
Công nghệ sinh học - Chương trình CLC |
A00; B00; D08 |
A00: Hóa; B00, D08: Sinh |
24 |
50 |
F7480101 |
Khoa học máy tính - Chương trình CLC |
A00; A01; D01 |
Môn điều kiện: Toán |
30 |
51 |
F7480103 |
Kỹ thuật phần mềm - Chương trình CLC |
A00; A01; D01 |
Môn điều kiện: Toán |
31.5 |
52 |
F7520201 |
Kỹ thuật điện - Chương trình CLC |
A00; A01; C01 |
Môn điều kiện: Toán |
24 |
53 |
F7520207 |
Kỹ thuật điện tử - viễn thông - Chương trình CLC |
A00; A01; C01 |
Môn điều kiện: Toán |
24 |
54 |
F7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình CLC |
A00; A01; C01 |
Môn điều kiện: Toán |
24 |
55 |
F7580201 |
Kỹ thuật xây dựng - chương trình CLC |
A00; A01; C01 |
Môn điều kiện: Toán |
24 |
56 |
F7210403 |
Thiết kế đồ họa - chương trình CLC |
H00; H01; H02 |
Vẽ HHMT; H00,H01:Vẽ HHMT >=6, vẽ TTM >=6; H01: Vẽ HHMT >=6 |
24 |
57 |
FA7220201 |
Ngôn ngữ Anh - Chương trình đại học bằng Tiếng Anh |
D01; D11 |
Môn điều kiện: Anh |
25 |
58 |
FA7340115 |
Marketing - Chương trình đại học bằng tiếng Anh |
A00; A01; D01 |
A00: Toán; A01,D01: Anh |
25.5 |
59 |
FA7340101N |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình đại học bằng Tiếng Anh |
A00; A01; D01 |
A00: Toán; A01,D01: Anh |
25 |
60 |
FA7420201 |
Công nghệ sinh học - Chương trình đại học bằng tiếng Anh |
A00; B00; D08 |
A00: Hóa; B00, D08: Sinh |
24 |
61 |
FA7480101 |
Khoa học máy tính - Chương trình đại học bằng tiếng Anh |
A00; A01; D01 |
Môn điều kiện: Toán |
24 |
62 |
FA7480103 |
Kỹ thuật phần mềm - Chương trình đại học bằng tiếng Anh |
A00; A01; D01 |
Môn điều kiện: Toán |
24 |
63 |
FA7520216 |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Chương trình đại học bằng tiếng Anh |
A00; A01; D01 |
Môn điều kiện: Toán |
24 |
64 |
FA7580201 |
Kỹ thuật xây dựng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh |
A00; A01; D01 |
Môn điều kiện: Toán |
24 |
65 |
FA7340301 |
Kế toán (Chuyên ngành: Kế toán quốc tế) - Chương trình đại học bằng Tiếng Anh |
A00; A01; C01; D01 |
A00, C01: Toán; A01, D01: Anh |
24 |
66 |
FA7340201 |
Tài chính ngân hàng - Chương trình đại học bằng tiếng Anh |
A00; A01; D01; D07 |
A00: Toán; A01,D01,D07: Anh |
24 |
67 |
FA7340120 |
Kinh doanh quốc tế - Chương trình đại học bằng tiếng Anh |
A00; A01; D01 |
A00: Toán; A01,D01: Anh |
25 |
68 |
FA7310630Q |
Việt Nam học (Chuyên ngành Du lịch và Quản lý du lịch) - Chương trình đại học bằng Tiếng Anh |
A01; C00; C01; D01 |
A01,D01: Anh; C00,C01: Văn |
24 |
69 |
N7220201 |
Ngôn ngữ Anh - Chương trình học 2 năm đầu tại Nha Trang |
D01; D11 |
D01; D11 |
26 |
70 |
N7340115 |
Marketing - Chương trình học 2 năm đầu tại Nha Trang |
A00; A01; D01 |
A00: Toán; A01,D01: Anh |
26 |
71 |
N7340101N |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình học 2 năm đầu tại Nha Trang |
A00; A01; D01 |
A00: Toán; A01,D01: Anh |
26 |
72 |
N7340301 |
Kế toán - Chương trình học 2 năm đầu tại Nha Trang |
A00; A01; C01; D01 |
A00, C01: Toán; A01, D01: Anh |
25 |
73 |
N7380101 |
Luật - Chương trình học 2 năm đầu tại Nha Trang |
A00; A01; C00; D01 |
A00, A01: Toán; C00, D01: Văn |
25 |
74 |
N7310630 |
Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và lữ hành) - Chương trình học 2 năm đầu tại Nha Trang |
A01; C00; C01; D01 |
A01,D01: Anh; C00,C01: Văn |
25 |
75 |
N7480103 |
Kỹ thuật phần mềm - chương trình học 2 năm đầu tại Nha Trang |
A00; A01; D01 |
Môn điều kiện: Toán |
25 |
76 |
B7720201 |
Ngôn ngữ Anh - Chương trình học 2 năm đầu tại Bảo Lộc |
D01; D11 |
D01; D11 |
26 |
77 |
B7340101N |
Quản trị kinh doanh (Chuyên ngành: Quản trị nhà hàng - khách sạn) - Chương trình học 2 năm đầu tại Bảo Lộc |
A00; A01; D01 |
A00: Toán; A01,D01: Anh |
26 |
78 |
B7310630Q |
Việt Nam học, chuyên ngành: Du lịch và quản lý du lịch - chương trình học 2 năm đầu tại Bảo Lộc |
A01; C00; C01; D01 |
A01,D01: Anh; C00,C01: Văn |
25 |
79 |
B7480103 |
Kỹ thuật phần mềm - chương trình học 2 năm đầu tại Bảo Lộc |
A00; A01; D01 |
Môn điều kiện: Toán |
25 |