Điểm chuẩn ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM 2013, DTM-TNMTTPHCM

Tra cứu điểm chuẩn của Trường ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM năm 2013 chính thức: cập nhật mới nhất điểm xét tuyển sinh và điểm chuẩn DTM (ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM) cho kỳ tuyển sinh năm học 2013 chính xác nhất. Tìm kiếm và xem thông tin tuyển sinh mới nhất về điểm chuẩn Đại học, Cao đẳng dự kiến và chính thức; điểm sàn và điểm xét tuyển dự kiến của ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM trong kỳ tuyển sinh năm học này. Cập nhật thông tin điểm chuẩn TNMTTPHCM được công bố chính thức bởi Trường ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM NHANH và SỚM nhất tại Việt Nam.

Thông tin điểm xét tuyển tuyển sinh Trường ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM (viết tắt: ĐHTNMTTPHCM) năm 2013 CHÍNH XÁC qua các năm bao gồm các thông tin, phương án và chỉ tiêu tuyển sinh ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM mới nhất cho năm học 2013. Cập nhật điểm xét tuyển lấy từ điểm tốt nghiệp THPT quốc gia hoặc điểm xét tuyển học bạ của ĐHTNMTTPHCM và hướng dẫn các đăng ký điền mã trường, mã ngành cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Tổng hợp và thống kê số liệu điểm chuẩn (ĐC) và điểm sàn (ĐS) dự kiến của kỳ tuyển sinh ĐH TNMTTPHCM qua các năm.

Điểm chuẩn các trường Đại học, Cao đẳng ở Hồ Chí Minh
Mã trường các trường Đại học, Cao đẳng ở Hồ Chí Minh

Điểm chuẩn Trường ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM năm 2013: Điểm chuẩn DTM - Điểm chuẩn ĐHTNMTTPHCM

# Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Ghi chú Điểm chuẩn
1 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A, A1 17.5
2 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B 19.5
3 7850103 Quản lý đất đai A, A1, D1 17
4 7850103 Quản lý đất đai B 18.5
5 7340101 Quản trị kinh doanh A, A1 15
6 7340101 Quản trị kinh doanh D1 16.5
7 7440201 Địa chất học A, A1 13
8 7440201 Địa chất học B 14
9 7440221 Khí tượng học A, A1 13.5
10 7440221 Khí tượng học B 14.5
11 7440221 Khí tượng học D1 14
12 7440224 Thủy văn A, A1 13
13 7440224 Thủy văn B 14
14 7440224 Thủy văn D1 13.5
15 7520503 Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ A, A1 13
16 7520503 Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ B 14
17 C440221 Khí tượng học A,A1,D1 Hệ Cao Đẳng 10
18 C440221 Khí tượng học B Hệ Cao Đẳng 11
19 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A,A1 Hệ Cao Đẳng 10
20 C510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường B Hệ Cao Đẳng 11
21 C515902 Công nghệ kỹ thuật trắc địa A,A1 Hệ Cao Đẳng 10
22 C515902 Công nghệ kỹ thuật trắc địa B Hệ Cao Đẳng 11
23 C850103 Quản lý đất đai A,A1,D1 Hệ Cao Đẳng 10
24 C850103 Quản lý đất đai B Hệ Cao Đẳng 11
25 C440224 Thủy văn A,A1,D1 Hệ Cao Đẳng 10
26 C440224 Thủy văn B Hệ Cao Đẳng 11
27 C510102 Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A,A1 Hệ Cao Đẳng 10
28 C440207 Hệ thống thông tin A,A1,D1 Hệ Cao Đẳng 10
29 C480201 Công nghệ thông tin A,A1,D1 Hệ Cao Đẳng ---
30 C515901 Công nghệ kỹ thuật địa chất A,A1 Hệ Cao Đẳng 10
31 C515901 Công nghệ kỹ thuật địa chất B Hệ Cao Đẳng 11
32 C340101 Quản trị kinh doanh A,A1,D1 Hệ Cao Đẳng 10

Thông tin điểm chuẩn, điểm sàn tuyển sinh của Trường ĐH Tài Nguyên môi trường TPHCM mới nhất

Cập nhật:
Top