# |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Ghi chú |
Điểm chuẩn |
1 |
7510406 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
- Toán, Vật lí, Hoá học |
|
19.25 |
2 |
7510406 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
- Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
|
19.25 |
3 |
7510406 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
- Toán, Sinh học, Hoá học |
|
19.25 |
4 |
7850103 |
Quản lí đất đai |
- Toán, Vật lí, Hoá học |
|
18.75 |
5 |
7850103 |
Quản lí đất đai |
- Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
|
18.75 |
6 |
7850103 |
Quản lí đất đai |
- Toán, Sinh học, Hoá học |
|
18.75 |
7 |
7850103 |
Quản lí đất đai |
- Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn |
|
18.75 |
8 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
- Toán, Vật lí, Hoá học |
|
18.75 |
9 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
- Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
|
18.75 |
10 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
- Toán, Sinh học, Hoá học |
|
18.75 |
11 |
7340101 |
Quản trị kinh doanh |
- Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn |
|
18.75 |
12 |
7440201 |
Địa chất học |
- Toán, Vật lí, Hoá học |
|
16.75 |
13 |
7440201 |
Địa chất học |
- Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
|
16.75 |
14 |
7440201 |
Địa chất học |
- Toán, Sinh học, Hoá học |
|
16.75 |
15 |
7520503 |
Kĩ thuật trắc địa - bản đồ |
- Toán, Vật lí, Hoá học |
|
16.5 |
16 |
7520503 |
Kĩ thuật trắc địa - bản đồ |
- Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
|
16.5 |
17 |
7520503 |
Kĩ thuật trắc địa - bản đồ |
- Toán, Sinh học, Hoá học |
|
16.5 |
18 |
7440221 |
Khí tượng học |
- Toán, Vật lí, Hoá học |
|
16.25 |
19 |
7440221 |
Khí tượng học |
- Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
|
16.25 |
20 |
7440221 |
Khí tượng học |
- Toán, Sinh học, Hoá học |
|
16.25 |
21 |
7440221 |
Khí tượng học |
- Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn |
|
16.25 |
22 |
7440224 |
Thủy văn |
- Toán, Vật lí, Hoá học |
|
15.75 |
23 |
7440224 |
Thủy văn |
- Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
|
15.75 |
24 |
7440224 |
Thủy văn |
- Toán, Sinh học, Hoá học |
|
15.75 |
25 |
7440224 |
Thủy văn |
- Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn |
|
15.75 |
26 |
7110104 |
Cấp thoát nước |
- Toán, Vật lí, Hoá học |
|
18.25 |
27 |
7110104 |
Cấp thoát nước |
- Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
|
18.25 |
28 |
7110104 |
Cấp thoát nước |
- Toán, Sinh học, Hoá học |
|
18.25 |
29 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
- Toán, Vật lí, Hoá học |
|
18.25 |
30 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
- Toán, Vật lí, Tiếng Anh |
|
18.25 |
31 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
- Toán, Sinh học, Hoá học |
|
18.25 |
32 |
7480201 |
Công nghệ thông tin |
- Toán, Tiếng Anh, Ngữ văn |
|
18.25 |