# |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Ghi chú |
Điểm chuẩn |
1 |
7860214 |
Biên phòng Thí sinh Nam miền Bắc |
C00 |
Thí sinh mức 28,50 điểm: Điểm môn Văn ≥ 7,50. |
28.5 |
2 |
7860214 |
Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế) |
C00 |
|
27.25 |
3 |
7860214 |
Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 5 |
C00 |
Thí sinh mức 26,75 điểm: Điểm môn Văn ≥ 7,00. |
26.75 |
4 |
7860214 |
Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 7 |
C00 |
Thí sinh mức 25,75 điểm: Điểm môn Văn ≥ 7,00. |
25.75 |
5 |
7860214 |
Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 9 |
C00 |
Thí sinh mức 26,50 điểm: Điểm môn Văn ≥ 5,50. |
26.5 |
6 |
7860214 |
Biên phòng Thí sinh Nam miền Bắc |
A01 |
|
24.5 |
7 |
7860214 |
Thí sinh Nam Quân khu 5 |
A01 |
|
23 |
8 |
7860214 |
Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 7 |
A01 |
|
23.25 |
9 |
7860214 |
Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 9 |
A01 |
|
19 |
10 |
7380101 |
Luật Thí sinh Nam miền Bắc |
C00 |
Thí sinh mức 28,25 điểm: Điểm môn Văn ≥ 8,00. |
28.25 |
11 |
7380101 |
Luật Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế) |
C00 |
Thí sinh mức 27,00 điểm: Điểm môn Văn ≥ 7,00. |
27 |
12 |
7380101 |
Luật Thí sinh Nam Quân khu 5 |
C00 |
Thí sinh mức 26,50 điểm: Điểm môn Văn ≥ 7,50. |
26.5 |
13 |
7380101 |
Luật Thí sinh Nam Quân khu 7 |
C00 |
Thí sinh mức 25,50 điểm: Điểm môn Văn ≥ 7,25. |
25.5 |
14 |
7380101 |
Luật Thí sinh Nam Quân khu 9 |
C00 |
Thí sinh mức 25,75 điểm: Tiêu chí phụ 1: Điểm môn Văn ≥ 7,00. Tiêu chí phụ 2: Điểm môn Sử ≥ 9,00. |
25.75 |
15 |
7380101 |
Luật Thí sinh Nam miền Bắc |
A01 |
Thí sinh mức 24,25 điểm: Điểm môn Toán ≥ 7,80. |
24.25 |
16 |
7380101 |
Luật Thí sinh Nam Quân khu 5 |
A01 |
|
22.75 |
17 |
7380101 |
Luật Thí sinh Nam Quân khu 7 |
A01 |
Thí sinh mức 22,50 điểm: Điểm môn Toán ≥ 8,60. |
22.5 |
18 |
7380101 |
Luật Thí sinh Nam Quân khu 9 |
A01 |
|
18.5 |