# |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Ghi chú |
Điểm chuẩn |
1 |
7860214 |
Ngành Biên phòng Thí sinh Nam miền Bắc |
A01 |
|
21.15 |
2 |
7860214 |
Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế) |
A01 |
|
16.85 |
3 |
7860214 |
Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 5 |
A01 |
|
19 |
4 |
7860214 |
Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 7 |
A01 |
|
20.6 |
5 |
7860214 |
Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 9 |
A01 |
|
18.35 |
6 |
7860214 |
Ngành Biên phòng Thí sinh Nam miền Bắc |
C00 |
Thí sinh mức 26,00 điểm: - Thí sinh có điểm môn Văn ≥ 7,50 trúng tuyển. - Thí sinh có điểm môn Văn ≥ 7,00, điểm môn Sử ≥ 7,25, điểm môn Địa ≥ 9,00 trúng tuyển. |
26 |
7 |
7860214 |
Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế) |
C00 |
|
25.25 |
8 |
7860214 |
Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 5 |
C00 |
Thí sinh mức 24,00 điểm: Điểm môn Văn ≥ 8,50 |
24 |
9 |
7860214 |
Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 7 |
C00 |
|
23.25 |
10 |
7860214 |
Ngành Biên phòng Thí sinh Nam Quân khu 9 |
C00 |
Thí sinh mức 24,00 điểm: Điểm môn Văn ≥ 7,00 |
24 |
11 |
7380101 |
Ngành luật Thí sinh Nam miền Bắc |
A01 |
|
17 |
12 |
7380101 |
Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế) |
A01 |
|
17.65 |
13 |
7380101 |
Ngành luật Thí sính Nam Quân khu 5 |
A01 |
|
--- |
14 |
7380101 |
Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 7 |
A01 |
|
20 |
15 |
7380101 |
Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 9 |
A01 |
|
18.75 |
16 |
7380101 |
Ngành luật Thí sinh Nam miền Bắc |
C00 |
Thí sinh mức 24,50 điểm: - Thí sinh có điểm môn Văn ≥ 7,50 trúng tuyển. - Thí sinh có điểm môn Văn ≥ 6,75, điểm môn Sử ≥ 8,25, điểm môn Địa ≥ 9,00 trúng tuyển. |
24.5 |
17 |
7380101 |
Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 4 (Quảng Trị và TT-Huế) |
C00 |
|
27.75 |
18 |
7380101 |
Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 5 |
C00 |
|
19.25 |
19 |
7380101 |
Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 7 |
C00 |
|
18 |
20 |
7380101 |
Ngành luật Thí sinh Nam Quân khu 9 |
C00 |
|
16.5 |