# |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn |
Ghi chú |
Điểm chuẩn |
1 |
7860102 |
Điều tra trinh sát |
A(nam) |
|
26.5 |
2 |
7860102 |
Điều tra trinh sát |
A1(nam) |
|
21 |
3 |
7860102 |
Điều tra trinh sát |
C(nam) |
|
22.5 |
4 |
7860102 |
Điều tra trinh sát |
D1(nam) |
|
19.5 |
5 |
7860102 |
Điều tra trinh sát |
A(nữ) |
|
27.5 |
6 |
7860102 |
Điều tra trinh sát |
A1(nữ) |
|
25 |
7 |
7860102 |
Điều tra trinh sát |
C(nữ) |
|
26 |
8 |
7860102 |
Điều tra trinh sát |
D1(nữ) |
|
25 |
9 |
7860104 |
Điều tra hình sự |
A(nam) |
|
26.5 |
10 |
7860104 |
Điều tra hình sự |
A1(nam) |
|
21 |
11 |
7860104 |
Điều tra hình sự |
C(nam) |
|
22.5 |
12 |
7860104 |
Điều tra hình sự |
D1(nam) |
|
19.5 |
13 |
7860104 |
Điều tra hình sự |
A(nữ) |
|
27.5 |
14 |
7860104 |
Điều tra hình sự |
A1(nữ) |
|
25 |
15 |
7860104 |
Điều tra hình sự |
C(nữ) |
|
26 |
16 |
7860104 |
Điều tra hình sự |
D1(nữ) |
|
25 |
17 |
7860109 |
Quản lý nhà nước về an ninh trật tự |
A(nam) |
|
26.5 |
18 |
7860109 |
Quản lý nhà nước về an ninh trật tự |
A1(nam) |
|
21 |
19 |
7860109 |
Quản lý nhà nước về an ninh trật tự |
C(nam) |
|
22.5 |
20 |
7860109 |
Quản lý nhà nước về an ninh trật tự |
D1(nam) |
|
19.5 |
21 |
7860109 |
Quản lý nhà nước về an ninh trật tự |
A(nữ) |
|
27.5 |
22 |
7860109 |
Quản lý nhà nước về an ninh trật tự |
A1(nữ) |
|
25 |
23 |
7860109 |
Quản lý nhà nước về an ninh trật tự |
C(nữ) |
|
26 |
24 |
7860109 |
Quản lý nhà nước về an ninh trật tự |
D1(nữ) |
|
25 |
25 |
7860108 |
Kỹ thuật hình sự |
A(nam) |
|
26.5 |
26 |
7860108 |
Kỹ thuật hình sự |
A1(nam) |
|
21 |
27 |
7860108 |
Kỹ thuật hình sự |
C(nam) |
|
22.5 |
28 |
7860108 |
Kỹ thuật hình sự |
D1(nam) |
|
19.5 |
29 |
7860108 |
Kỹ thuật hình sự |
A(nữ) |
|
27.5 |
30 |
7860108 |
Kỹ thuật hình sự |
A1(nữ) |
|
25 |
31 |
7860108 |
Kỹ thuật hình sự |
C(nữ) |
|
26 |
32 |
7860108 |
Kỹ thuật hình sự |
D1(nữ) |
|
25 |
33 |
7860111 |
Quản lý, giáo dục cải tạo phạm nhân |
A(nam) |
|
26.5 |
34 |
7860111 |
Quản lý, giáo dục cải tạo phạm nhân |
A1(nam) |
|
21 |
35 |
7860111 |
Quản lý, giáo dục cải tạo phạm nhân |
C(nam) |
|
22.5 |
36 |
7860111 |
Quản lý, giáo dục cải tạo phạm nhân |
D1(nam) |
|
19.5 |
37 |
7860111 |
Quản lý, giáo dục cải tạo phạm nhân |
A(nữ) |
|
27.5 |
38 |
7860111 |
Quản lý, giáo dục cải tạo phạm nhân |
A1(nữ) |
|
25 |
39 |
7860111 |
Quản lý, giáo dục cải tạo phạm nhân |
C(nữ) |
|
26 |
40 |
7860111 |
Quản lý, giáo dục cải tạo phạm nhân |
D1(nữ) |
|
25 |
41 |
7860112 |
Tham mưu, chỉ huy vũ trang bảo vệ An ninh, Trật tự |
A(nam) |
|
26.5 |
42 |
7860112 |
Tham mưu, chỉ huy vũ trang bảo vệ An ninh, Trật tự |
A1(nam) |
|
21 |
43 |
7860112 |
Tham mưu, chỉ huy vũ trang bảo vệ An ninh, Trật tự |
C(nam) |
|
22.5 |
44 |
7860112 |
Tham mưu, chỉ huy vũ trang bảo vệ An ninh, Trật tự |
D1(nam) |
|
19.5 |
45 |
7860112 |
Tham mưu, chỉ huy vũ trang bảo vệ An ninh, Trật tự |
A(nữ) |
|
27.5 |
46 |
7860112 |
Tham mưu, chỉ huy vũ trang bảo vệ An ninh, Trật tự |
A1(nữ) |
|
25 |
47 |
7860112 |
Tham mưu, chỉ huy vũ trang bảo vệ An ninh, Trật tự |
C(nữ) |
|
26 |
48 |
7860112 |
Tham mưu, chỉ huy vũ trang bảo vệ An ninh, Trật tự |
D1(nữ) |
|
25 |
49 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D1(nam) |
|
23 |
50 |
7220201 |
Ngôn ngữ Anh |
D1(nữ) |
|
30 |