Điểm chuẩn Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự 2020, NQH-KHQS-HQS

Tra cứu điểm chuẩn của Trường Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự năm 2020 chính thức: cập nhật mới nhất điểm xét tuyển sinh và điểm chuẩn NQH (ĐH Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự) cho kỳ tuyển sinh năm học 2020 chính xác nhất. Tìm kiếm và xem thông tin tuyển sinh mới nhất về điểm chuẩn Đại học, Cao đẳng dự kiến và chính thức; điểm sàn và điểm xét tuyển dự kiến của Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự trong kỳ tuyển sinh năm học này. Cập nhật thông tin điểm chuẩn KHQS-HQS được công bố chính thức bởi Trường Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự NHANH và SỚM nhất tại Việt Nam.

Thông tin điểm xét tuyển tuyển sinh Trường Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (viết tắt: HVKHQS-HQS) năm 2020 CHÍNH XÁC qua các năm bao gồm các thông tin, phương án và chỉ tiêu tuyển sinh Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự mới nhất cho năm học 2020. Cập nhật điểm xét tuyển lấy từ điểm tốt nghiệp THPT quốc gia hoặc điểm xét tuyển học bạ của HVKHQS-HQS và hướng dẫn các đăng ký điền mã trường, mã ngành cho kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia. Tổng hợp và thống kê số liệu điểm chuẩn (ĐC) và điểm sàn (ĐS) dự kiến của kỳ tuyển sinh ĐH KHQS-HQS qua các năm.

Điểm chuẩn các trường Đại học, Cao đẳng ở Hà Nội
Mã trường các trường Đại học, Cao đẳng ở Hà Nội

Điểm chuẩn Trường Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự năm 2020: Điểm chuẩn NQH - Điểm chuẩn HVKHQS-HQS

# Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Ghi chú Điểm chuẩn
1 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT thí sinh Nam (Toàn quốc) 25.19
2 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 Xét tuyển HSG bậc THPT thí sinh Nữ toàn quốc 24.33
3 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT thí sinh nữ toàn quốc 27.9
4 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 Thí sinh Nam toàn quốc 24.76
5 7220202 Ngôn ngữ Nga D01; D02 Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT thí sinh nữ toàn quốc 27.61
6 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 Thí sinh Nam toàn quốc 24.54
7 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 Xét tuyển từ kết quả thi TNTHPT thí sinh nữ toàn quốc 28.1
8 7310206 Quan hệ quốc tế D01 Thí sinh Nam toàn quốc 24.74
9 7310206 Quan hệ quốc tế D01 Thí sinh nữ toàn quốc 28
10 7860231 ĐT Trinh sát Kỹ thuật A00; A01 Thí sinh Nam miền Bắc 26.25
11 7860231 ĐT Trinh sát Kỹ thuật A00; A01 Thí sinh Nam miền Nam 24.6

Thông tin điểm chuẩn, điểm sàn tuyển sinh của Trường Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự mới nhất

Cập nhật:
Top